Những từ vựng tiếng Anh cần biết trong ngành ô tô

Những từ vựng tiếng Anh cần biết trong ngành ô tô

Bài viết dưới đây tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất trong lĩnh vực ô tô, kèm theo giải thích chi tiết và nguồn gốc của một số thuật ngữ được Việt hóa từ tiếng Pháp - ngôn ngữ có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp ô tô Việt Nam trong lịch sử.

Trong thời đại ngày nay, việc hiểu biết về các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành ô tô đã trở nên vô cùng quan trọng. Cho dù bạn là một kỹ sư ô tô, thợ sửa chữa, hay đơn giản là một người sở hữu xe, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, và hiểu rõ hơn về chiếc xe của mình.

1. Các bộ phận cơ bản của xe (Basic Car Parts)

Phần thân xe (Car Body)

  • Bumper - Cản xe> Phần nhựa hoặc kim loại ở đầu và đuôi xe để bảo vệ xe khi va chạm
  • Hood - Capô (từ gốc Pháp - capot)> Nắp đậy khoang động cơ phía trước xe
  • Tail gate - cửa sau
  • Windshield - Kính chắn gió
  • Windshield wiper - gạt nước
  • Rearview mirror - kiếng chiếu hậu
  • Chassis - Khung gầm (từ gốc Pháp - châssis)> Khung sườn chính của xe, nơi gắn các bộ phận khác
  • Ball Joint - Rô Tuyn (từ gốc Pháp - Rotule)> Khớp nối bi, bộ phận kết nối các chi tiết chuyển động trong hệ thống treo (rotule lái, rotule trụ đứng, rotule thanh cân bằng)
  • Sway bar (hoặc roll bar) - Thanh cân bằng
  • Differential - bộ vi sai
  • Clutch - ly hợp
  • Brake - thắng (phanh)> Bên trong thắng còn có brake pad (bố thắng), brake disc (đĩa thắng)
  • Disc break - thắng đĩa
  • Drum break - thắng đùm (phanh tang trống)
  • Wheel - mâm, bánh xe
  • Tire - vỏ xe

Động cơ và các bộ phận (Engine & Components)

  • Engine - Động cơ
  • Cylinder - Xy-lanh
  • Engine head - Đầu cu-lát (từ gốc Pháp - culasse)
  • Head gasket - Ron đầu cu-lát
  • Piston - pít-tông> Bên trong pít-tông còn có:
    • Piston ring - Bạc xéc-măng (từ gốc Pháp - segments de piston)
    • Connecting rod - Dên (từ gốc Pháp - bielle)
    • Piston pin - ắc pít-tông (từ gốc Pháp - axe de piston)
  • Bearing - bạc đạn (balles d'argent)> Ngoài ra còn có bạc đạn bi (ball bearing), bạc đạn đũa (roller bearing), ổ trục (journal bearing)
  • Crank shaft - cốt máy (trục khuỷu)> Bên trong cốt máy còn có crank pin (chốt khuỷu), counter weight (đối trọng)
  • Valve - xúc-pắp (từ gốc Pháp - soupape)> Bên trong xúc-pắp còn có:
    • Valve guide - gít (guide de soupape)
    • Valve spring - lò xo xúc pắp
  • Camshaft - trục cam> Bên trong trục cam còn có
    • Cam lobe - gối cam
    • Rocker arm - tay đòn cam, trong đầu cu-lát SOHC
  • Timing chain - sên cam
  • Timing belt - cu roa cam
  • Timing Chain tensioner - tăng cam
  • Timing Chain guide - đỡ sên cam
  • Pulley - pu-ly (poulie)
  • Bolt - bù-lông (boulon)
  • Nut - ốc
  • Washer - Ron (Từ gốc Pháp - rondelle)
  • Engine oil - nhớt máy
  • Gear oil - nhớt hộp số
  • Coolant - nước mát
  • Carburetor - bình xăng con
  • Fuel - nhiên liệu
  • Fuel injector - kim (béc) phun
  • Fuel pump - bơm xăng
  • Gear - bánh răng
  • Gear box - Hộp số
  • Torque converter - bộ biến mô
  • Throttle valve: van bướm ga

Hệ thống điện (Electrical System)

  • Battery - Ắc quy, pin
  • Alternator - Máy phát điện
  • Fuse - cầu chì
  • Starter - củ đề

2. Các thuật ngữ bảo dưỡng (Maintenance Terms)

  • Oil change - Thay nhớt
  • Tune-up - Bảo dưỡng định kỳ
  • Wheel alignment - Cân chỉnh thước lái
  • Wheel balancing - cân bằng động bánh xe
  • Brake lathe - láng đĩa thắng
  • Dynometer: máy dyno

3. Các vấn đề thường gặp (Common Problems)

  • Breakdown - xe hư
  • Flat tire - Xẹp bánh xe
  • Overheating - Quá nhiệt

4. Các tính năng an toàn (Safety Features)

  • Airbag - Túi khí
  • Seatbelt - Dây an toàn
  • ABS (Anti-lock Braking System) - Hệ thống chống bó cứng thắng
  • TCS (Traction Control System) - Hệ thống kiểm soát lực kéo,
  • Cruise control: ga tự động

5. Nội thất xe (Car interior)

  • GPS (Global Positioning System) - Hệ thống định vị toàn cầu> Thiết bị chỉ đường và xác định vị trí
  • Dashboard - Táp-lô (từ gốc Pháp - tableau de bord)> Bảng điều khiển phía trước người lái
  • Air conditioning (A/C) - Điều hòa> Hệ thống làm mát không khí trong xe

Lời kết

Trên đây là những từ vựng cơ bản trong ngành ô tô mà bạn nên biết. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu, sửa chữa và bảo dưỡng xe của mình.